| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 19047 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 0768C54C-B5AC-43FA-8C96-DFF52A8FC8B7 |
|---|
| 005 | 202206011001 |
|---|
| 008 | 220110s2022 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780323758765|c1.129.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240603112108|bvulh|c20240531104052|dvulh|y20220110142046|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a610.73|bP462 - A613 |
|---|
| 100 | |aPerry, Anne Griffin |
|---|
| 245 | |aClinical Nursing Skills and Techniques /|cAnne Griffin Perry, Patricia A. Potter |
|---|
| 250 | |a10th edition |
|---|
| 260 | |aUK :|bElsevier,|c2022 |
|---|
| 300 | |a730 tr. ;|c25 cm. |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 653 | |aNursing |
|---|
| 653 | |aClinical nursing |
|---|
| 690 | |aĐiều Dưỡng Cơ Bản (MD2270) |
|---|
| 690 | |aĐiều dưỡng cơ bản – cấp cứu ban đầu (RH2001) |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(3): 20200499-501 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 1/10v/19thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d6 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20200499
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
610.73 P462 - A613
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20200500
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
610.73 P462 - A613
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20200501
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
610.73 P462 - A613
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|