|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19055 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 6F901336-6EAD-45BE-8446-48E14621781D |
---|
005 | 202201101549 |
---|
008 | 220110s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119702993|c2.463.000 VNĐ |
---|
039 | |a20250115145550|bvulh|c20241023191832|dvulh|y20220110154954|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.7|bM277 - J653 |
---|
100 | |aMangan, John |
---|
245 | |aGlobal logistics and supply chain management /|cJohn Mangan, Chandra Lalwani |
---|
250 | |a4th edition |
---|
260 | |aSouthern Gate :|bWiley,|c2021 |
---|
300 | |a300 tr. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aBusiness logistics |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aLalwani, Chandra |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201345 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 1/10v/26thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10201345
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 M277 - J653
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|