|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19056 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 6979923C-C6D6-462D-961E-3A48E877FA41 |
---|
005 | 202201101600 |
---|
008 | 220110s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292220970|c1.473.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191833|bvulh|y20220110160059|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.4038011|bB664 - P324 |
---|
100 | |aBocij, Paul |
---|
245 | |aBusiness information systems :|btechnology, development and management for the modern business /|cPaul Bocij, Andrew Greasley, Simon Hickie. |
---|
250 | |a6th edition |
---|
260 | |aNew York :|bPearson,|c2019 |
---|
300 | |a632 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aBusiness information services |
---|
653 | |aBusiness |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aGreasley, Andrew |
---|
700 | |aHickie, Simon |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201346 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 1/10v/27thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10201346
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4038011 B664 - P324
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|