DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2021 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất, chức năng nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Các đơn vị từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp, chữ viết, các kiểu chữ của các ngôn ngữ thế giới. Sự hình thành, phát triển, đối tượng, nhiệm vụ và mối quan hệ của ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120150-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19180 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | B0168E84-3ABA-42FA-952D-687679E26ECE |
---|
005 | 202203111040 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040246417|c60,000 VNĐ |
---|
039 | |a20231012135238|bvulh|y20220311104040|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a410|bN576 - G514 |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | |aDẫn luận ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2021 |
---|
300 | |a324 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bản chất, chức năng nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Các đơn vị từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp, chữ viết, các kiểu chữ của các ngôn ngữ thế giới. Sự hình thành, phát triển, đối tượng, nhiệm vụ và mối quan hệ của ngôn ngữ học |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120150-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120150
|
Kho sách chuyên ngành
|
410 N576 - G514
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10120151
|
Kho sách chuyên ngành
|
410 N576 - G514
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10120152
|
Kho sách chuyên ngành
|
410 N576 - G514
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|