DDC
| 340.90711 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Ngọc; |
Tác giả TT
| Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Tư pháp Quốc tế / TS. Trần Minh Ngọc; TS. Vũ Thị Phương Lan (Đồng Ch.b); và Cộng sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 583 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về tư pháp quốc tế; xung đột pháp luật; chủ thể của tư pháp quốc tế; tố tụng dân sự quốc tế; trọng tài quốc tế; quyền sở hữu tài sản, quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng trong tư pháp quốc tế; hợp đồng trong tư pháp quốc tế; bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, hôn nhân và gia đình, lao động trong tư pháp quốc tế |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Tư pháp quốc tế |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120169-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19187 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | F80E3137-DBD7-49B1-992B-F747B5810BC8 |
---|
005 | 202406071248 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048119256|c83,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607124835|btanht|c20221102133949|dvulh|y20220311114741|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.90711|bT842 - N576 |
---|
100 | |aTrần, Minh Ngọc; |
---|
110 | |aĐại học Luật Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình Tư pháp Quốc tế / |cTS. Trần Minh Ngọc; TS. Vũ Thị Phương Lan (Đồng Ch.b); và Cộng sự |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a583 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về tư pháp quốc tế; xung đột pháp luật; chủ thể của tư pháp quốc tế; tố tụng dân sự quốc tế; trọng tài quốc tế; quyền sở hữu tài sản, quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng trong tư pháp quốc tế; hợp đồng trong tư pháp quốc tế; bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, hôn nhân và gia đình, lao động trong tư pháp quốc tế |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120169-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11/17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120169
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.90711 T842 - N576
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10120170
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.90711 T842 - N576
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10120171
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.90711 T842 - N576
|
Luật
|
3
|
|
|
|
|
|
|