DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Duhigg, Charles |
Nhan đề
| Sức mạnh của thói quen : Cuốn sách hay nhất về thay đổi hành vi con người và tổ chức / Charles Duhigg ; Lê Thảo Ly (dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2021 |
Mô tả vật lý
| 433 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Thông qua những ví dụ thực tế phân tích quy luật hình thành thói quen tốt và xấu thông qua nhiều trường hợp điển hình nổi tiếng từ cá nhân đến các tổ chức trên thế giới trong việc hình thành các thói quen, giúp bạn thay đổi bản thân, loại bỏ những thói quen xấu và tạo dựng những thói quen tốt |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Thói quen |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thảo Ly |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10120177-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19189 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 342ADCF6-1D46-4323-85B7-162421C3BB5E |
---|
005 | 202203111301 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043250695|c159,000 VNĐ |
---|
039 | |a20220311130135|bdiepbnh|y20220311124956|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a158.1|bD871 - C475 |
---|
100 | |aDuhigg, Charles |
---|
245 | |aSức mạnh của thói quen : |bCuốn sách hay nhất về thay đổi hành vi con người và tổ chức / |cCharles Duhigg ; Lê Thảo Ly (dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2021 |
---|
300 | |a433 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aThông qua những ví dụ thực tế phân tích quy luật hình thành thói quen tốt và xấu thông qua nhiều trường hợp điển hình nổi tiếng từ cá nhân đến các tổ chức trên thế giới trong việc hình thành các thói quen, giúp bạn thay đổi bản thân, loại bỏ những thói quen xấu và tạo dựng những thói quen tốt |
---|
653 | |aThành công |
---|
653 | |aThói quen |
---|
653 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | |aLê, Thảo Ly |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120177-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11.03.22d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120177
|
Kho sách chuyên ngành
|
1581 D871 - C475
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10120178
|
Kho sách chuyên ngành
|
1581 D871 - C475
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào