DDC
| 640.73 |
Tác giả CN
| Fumio, Sasaki |
Nhan đề
| Lối sống tối giản của người Nhật / Sasaki Fumio ; Như Nữ (dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2021 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bí quyết, quy tắc, phương pháp cụ thể để cắt giảm đồ đạc trong nhà; những lợi ích tích cực trong cắt giảm được chi tiêu; về lối sống tối giản và đưa ra định nghĩa, lý do tại sao lại sống theo lối sống này... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế gia đình |
Từ khóa tự do
| Tiêu dùng |
Từ khóa tự do
| Lối sống |
Tác giả(bs) CN
| Như Nữ (Dịch) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10120182-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F710D05-01CC-49E2-9E19-9DAF705B7BCB |
---|
005 | 202203111318 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935280908673|c119, 000 VNĐ |
---|
039 | |a20220311131804|bdiepbnh|y20220311131429|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a640.73|bF978 - S252 |
---|
100 | |aFumio, Sasaki |
---|
245 | |aLối sống tối giản của người Nhật / |cSasaki Fumio ; Như Nữ (dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 18 |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2021 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những bí quyết, quy tắc, phương pháp cụ thể để cắt giảm đồ đạc trong nhà; những lợi ích tích cực trong cắt giảm được chi tiêu; về lối sống tối giản và đưa ra định nghĩa, lý do tại sao lại sống theo lối sống này... |
---|
653 | |aKinh tế gia đình |
---|
653 | |aTiêu dùng |
---|
653 | |aLối sống |
---|
700 | |aNhư Nữ (Dịch) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120182-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11.03.22d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120182
|
Kho sách chuyên ngành
|
640.73 F978 - S252
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10120183
|
Kho sách chuyên ngành
|
640.73 F978 - S252
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào