DDC 613.1
Tác giả CN Krickeberg, Klaus
Nhan đề Sức khoẻ môi trường Các nguyên lý cơ bản : Environmental health: Basic principles : Sách song ngữ Việt - Anh / Klaus Krickeberg, Ngô Thị Bích Ngọc, Trương Công Đạt ; B.s.: Klaus Krickeberg... ; Phiên dịch: Nguyễn Xuân Hương...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học, 2017
Mô tả vật lý 251 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Lý luận về môi trường, sức khoẻ và sức khoẻ môi trường; một số nghiên cứu về những yếu tố nguy cơ gây bệnh đã thực hiện tại Việt Nam; vấn đề vệ sinh và sức khoẻ môi trường đối với bệnh nhiễm khuẩn và bệnh không nhiễm khuẩn. Giới thiệu các công cụ tiên tiến để nghiên cứu về sức khoẻ môi trường, những tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu đến sức khoẻ...
Từ khóa tự do Nguyên lí cơ bản
Từ khóa tự do Sức khoẻ môi trường
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Xuân Hương
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(6): 20103045-50
000 00000nam#a2200000ui#4500
00119194
00219
00439D3EAB5-D2C8-4B7F-97D4-03EBD72F19E8
005202203111342
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786046626985|c79,000 VNĐ
039|a20230613190037|bvulh|c20230613182451|dvulh|y20220311134203|zvulh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a613.1|bK925 - K636
100 |aKrickeberg, Klaus
245 |aSức khoẻ môi trường Các nguyên lý cơ bản : |bEnvironmental health: Basic principles : Sách song ngữ Việt - Anh / |cKlaus Krickeberg, Ngô Thị Bích Ngọc, Trương Công Đạt ; B.s.: Klaus Krickeberg... ; Phiên dịch: Nguyễn Xuân Hương...
260 |aHà Nội : |bY học, |c2017
300 |a251 tr. ; |c24 cm.
520 |aLý luận về môi trường, sức khoẻ và sức khoẻ môi trường; một số nghiên cứu về những yếu tố nguy cơ gây bệnh đã thực hiện tại Việt Nam; vấn đề vệ sinh và sức khoẻ môi trường đối với bệnh nhiễm khuẩn và bệnh không nhiễm khuẩn. Giới thiệu các công cụ tiên tiến để nghiên cứu về sức khoẻ môi trường, những tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu đến sức khoẻ...
653 |aNguyên lí cơ bản
653 |aSức khoẻ môi trường
653 |aĐiều dưỡng
691 |aĐiều dưỡng
691|aY đa khoa
691|aNursing
691|aGeneral Health
700 |aNguyễn Xuân Hương
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(6): 20103045-50
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11/21thumbimage.jpg
890|a6|b1|c1|d1
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20103045 Kho sách chuyên ngành ĐS 613.1 K925 - K636 Điều dưỡng 1
2 20103046 Kho sách chuyên ngành ĐS 613.1 K925 - K636 Điều dưỡng 2
3 20103047 Kho sách chuyên ngành ĐS 613.1 K925 - K636 Điều dưỡng 3
4 20103048 Kho sách chuyên ngành ĐS 613.1 K925 - K636 Điều dưỡng 4
5 20103049 Kho sách chuyên ngành ĐS 613.1 K925 - K636 Điều dưỡng 5
6 20103050 Kho sách chuyên ngành ĐS 613.1 K925 - K636 Điều dưỡng 6