![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11.03.22d/6thumbimage.jpg)
DDC
| 370.1523 |
Tác giả CN
| Berry, Joy |
Nhan đề
| Kết bạn. Sách dành cho trẻ 6 - 12 tuổi / Bộ sách kỹ năng sống thiết yếu cho trẻ : Joy Berry, Lê Ngọc (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức giúp trẻ tìm hiểu về cách tư duy, các phong cách học tập và giảng dạy khác nhau, từ đó nuôi dưỡng trí tò mò, tăng ý chí học tập để ngày càng trưởng thành hơn cả về tri thức lẫn kỹ năng, biến việc tư duy và học tập thành hành trình thú vị mỗi ngày |
Từ khóa tự do
| Sách thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Kết bạn |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120209-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19199 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 40DA6036-DEA2-4674-BD56-94ADB8A0CCDB |
---|
005 | 202203111412 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040145536|c45,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220311141245|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.1523|bB534 - J88 |
---|
100 | |aBerry, Joy |
---|
245 | |aKết bạn. |pBộ sách kỹ năng sống thiết yếu cho trẻ : |bSách dành cho trẻ 6 - 12 tuổi / |cJoy Berry, Lê Ngọc (dịch) |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a48 tr. ; |c25 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức giúp trẻ tìm hiểu về cách tư duy, các phong cách học tập và giảng dạy khác nhau, từ đó nuôi dưỡng trí tò mò, tăng ý chí học tập để ngày càng trưởng thành hơn cả về tri thức lẫn kỹ năng, biến việc tư duy và học tập thành hành trình thú vị mỗi ngày |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aKết bạn |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aLê, Ngọc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120209-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11.03.22d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120209
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.1523 B534 - J88
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10120210
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.1523 B534 - J88
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10120211
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.1523 B534 - J88
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|