DDC
| 005.1330711 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Ất |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Căn bản & nâng cao / Phạm Văn Ất; Nguyễn Hiếu Cường, Lê Trường Thông...(Tham gia biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các biểu thức và phép toán; các dữ liệu, cách biểu diễn các giá trị dữ liệu; cách quản lý màn hình và xây dựng cửa sổ; các thao tác trên tệp... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ C |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Ngôn ngữ lập trình C |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiếu Cường (Tham gia biên soạn) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120229-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19205 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | BECF2696-3F72-4C20-A6FE-568EBDABF8B0 |
---|
005 | 202203111436 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049502231|c135.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185404|bvulh|c20230819203137|dvulh|y20220311143638|zvulh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a005.1330711|bP534 - A861 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Ất |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật lập trình C : |bCăn bản & nâng cao / |cPhạm Văn Ất; Nguyễn Hiếu Cường, Lê Trường Thông...(Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a430 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các biểu thức và phép toán; các dữ liệu, cách biểu diễn các giá trị dữ liệu; cách quản lý màn hình và xây dựng cửa sổ; các thao tác trên tệp... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ C |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aNgôn ngữ lập trình C |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
700 | |aNguyễn, Hiếu Cường (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120229-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/090119/10/laptrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b6|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120229
|
Kho sách chuyên ngành
|
005.1330711 P534 - A861
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
2
|
10120230
|
Kho sách chuyên ngành
|
005.1330711 P534 - A861
|
Công nghệ thông tin
|
2
|
|
|
3
|
10120231
|
Kho sách chuyên ngành
|
005.1330711 P534 - A861
|
Công nghệ thông tin
|
3
|
|
|
|
|
|
|