|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19211 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 2209B9BE-31FB-431A-8F96-8D1A88B72195 |
---|
005 | 202406040959 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047377381|c220,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605085436|bvulh|c20240604100421|dvulh|y20220314141304|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92|bV986 - P577 |
---|
100 | |aVũ, Minh Phúc |
---|
110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn nhi |
---|
245 | |aNhi khoa.|nT.2 /|cVũ Minh Phúc (ch.b.), Trần Diệp Tuấn, Phùng Nguyễn Thế Nguyên... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Tp. HCM,|c2020 |
---|
300 | |a553 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản đặc điểm giải phẫu, sinh lý, tình trạng hiện tượng và cách điều trị về tim mạch - khớp, sơ sinh, thần kinh - nhiễm và hồi sức cấp cứu |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
690 | |aNhi Khoa 2 (MD3259) |
---|
690 | |aNhi Khoa 3 (MD3260) |
---|
690 | |aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi MD3339 |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aTrần, Diệp Tuấn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120246-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/14.03.22d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b8|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120248
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 V986 - P577
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
2
|
10120246
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 V986 - P577
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
3
|
10120247
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92 V986 - P577
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|