DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trường |
Tác giả TT
| Đại Học Y Dược TP.HCM |
Nhan đề
| Hóa sinh lâm sàng / Lê Xuân Trường |
Lần xuất bản
| Ấn bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 364 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng chuyển hoá nước - điện giải, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vật; chỉ dấu ung thư; các dịch cơ thể, nghiệm phẩm và các xét nghiệm hoá sinh lâm sàng, xét nghiệm tin cậy và kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
Từ khóa tự do
| Lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh |
Môn học
| Hóa sinh (RH2013) |
Môn học
| Hóa Sinh Lâm Sàng (MD3333) |
Môn học
| Hóa sinh (OS2057) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10122661 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(3): 20103057-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19213 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 631CFCF5-9F90-428B-92B3-F57A42E6B2AC |
---|
005 | 202405311358 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046635260|c180,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605155338|bvulh|c20240603143142|dvulh|y20220314143455|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bL433 - T871 |
---|
100 | |aLê, Xuân Trường |
---|
110 | |aĐại Học Y Dược TP.HCM |
---|
245 | |aHóa sinh lâm sàng / |cLê Xuân Trường |
---|
250 | |aẤn bản lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a364 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng chuyển hoá nước - điện giải, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vật; chỉ dấu ung thư; các dịch cơ thể, nghiệm phẩm và các xét nghiệm hoá sinh lâm sàng, xét nghiệm tin cậy và kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
---|
653 | |aLâm sàng |
---|
653 | |aHóa sinh |
---|
690 | |aHóa sinh (RH2013) |
---|
690 | |aHóa Sinh Lâm Sàng (MD3333) |
---|
690 | |aHóa sinh (OS2057) |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122661 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20103057-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/14.03.22d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b9|c1|d22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103057
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L433 - T871
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103058
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L433 - T871
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20103059
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 L433 - T871
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10122661
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
|
|
|
|
|
|