DDC
| 611.00711 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Cường |
Nhan đề
| Giải phẫu học hệ thống / Lê Văn Cường (ch.b.), Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Huy Bằng... |
Lần xuất bản
| Lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 425 tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức giải phẫu theo từng hệ của cơ thể người: hệ xương khớp, hệ cơ, hệ hô hấp và trung thất, hệ tuần hoàn, hệ thần kinh, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục và tuyến vú, hệ ngũ quan, hệ nội tiết |
Từ khóa tự do
| Cơ thể người |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Anh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(3): 20103060-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19214 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 89DB429B-C3FD-40BF-B6CA-4D14FD124754 |
---|
005 | 202203141449 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046645986|c120,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220314144951|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611.00711 |bL433 - C973 |
---|
100 | |aLê, Văn Cường |
---|
245 | |aGiải phẫu học hệ thống / |cLê Văn Cường (ch.b.), Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Huy Bằng... |
---|
250 | |aLần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a425 tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức giải phẫu theo từng hệ của cơ thể người: hệ xương khớp, hệ cơ, hệ hô hấp và trung thất, hệ tuần hoàn, hệ thần kinh, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục và tuyến vú, hệ ngũ quan, hệ nội tiết |
---|
653 | |aCơ thể người |
---|
653 | |aGiải phẫu học |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Anh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20103060-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/14.03.22d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b34|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103060
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611.00711 L433 - C973
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
2
|
20103061
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611.00711 L433 - C973
|
Răng Hàm Mặt
|
2
|
|
|
3
|
20103062
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611.00711 L433 - C973
|
Răng Hàm Mặt
|
3
|
|
|
|
|
|
|