|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19217 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | BFCEFD7B-BB45-4F82-9AF4-DC0DE9FF9CED |
---|
005 | 202305271328 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046652274|c95,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604100517|bvulh|c20240604100235|dvulh|y20220314154650|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.9207|bN576 - T547 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Diệu Thúy |
---|
110 | |aBộ môn Nhi, Đại học Y Hà Nội |
---|
245 | |aBài giảng nhi khoa.|nT.1 :|bSách đào tạo Đại học /|cNguyễn Thị Diệu Thúy; Phạm Văn Thắng, Nguyễn Thị Yến... (tham gia biên soạn) |
---|
250 | |aLần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2021 |
---|
300 | |a370 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aBài giảng nhi khoa |
---|
690 | |aNhi Khoa 1 (MD3258) |
---|
690 | |aNhi Khoa 2 (MD3259) |
---|
690 | |aNhi Khoa 3 (MD3260) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20103063-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/14.03.22d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103063
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9207 N576 - T547
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103064
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9207 N576 - T547
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20103065
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.9207 N576 - T547
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|