DDC
| 612.64 |
Tác giả CN
| Trần, Công Toại |
Nhan đề
| Phôi thai học / Trần Công Toại (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nhan Ngọc Hiền... |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Đại học Quốc gia TP.HCM,2020 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung cơ bản về phôi thai học; quá trình hình thành và phát triển một cá thể từ một tế bào trứng như: sự thụ tinh, sự làm tổ, sự phân cắt và sự tạo ba lá phôi, nhau và màng nhau, đa thai, dị dạng, sự hình thành hệ tim mạch, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục... |
Từ khóa tự do
| Người |
Từ khóa tự do
| Phôi học |
Môn học
| Mô Phôi (MD2258) |
Tác giả(bs) CN
| Nhan, Ngọc Hiền |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(3): 20103075-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19234 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 0FE5972B-73EC-4522-971C-AA3CB678A24E |
---|
005 | 202206011542 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047379439|c160,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240603162843|bvulh|c20231117144636|dvulh|y20220315135550|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.64|bT772 - T627 |
---|
100 | |aTrần, Công Toại |
---|
245 | |aPhôi thai học /|cTrần Công Toại (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nhan Ngọc Hiền... |
---|
260 | |aTP.HCM :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2020 |
---|
300 | |a277 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung cơ bản về phôi thai học; quá trình hình thành và phát triển một cá thể từ một tế bào trứng như: sự thụ tinh, sự làm tổ, sự phân cắt và sự tạo ba lá phôi, nhau và màng nhau, đa thai, dị dạng, sự hình thành hệ tim mạch, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục... |
---|
653 | |aNgười |
---|
653 | |aPhôi học |
---|
690 | |aMô Phôi (MD2258) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aNhan, Ngọc Hiền |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20103075-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/15/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b27|c1|d22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103075
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.64 T772 - T627
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103076
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.64 T772 - T627
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:15-02-2025
|
|
3
|
20103077
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.64 T772 - T627
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:15-02-2025
|
|
|
|
|
|