
DDC
| 372.21071 |
Tác giả CN
| Thái, Anh |
Nhan đề
| Chương trình Giáo dục mầm non : Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non / Thái Anh s.t., b.s. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 81 tr. ;25 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục tiêu giáo dục, kế hoạch thực hiện, nội dung và các hoạt động giáo dục, hình thức tổ chức và phương pháp giáo dục, đánh giá sự phát triển của trẻ trong chương trình giáo dục nhà trẻ và giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120399-401 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19269 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | D1D2F742-82C2-426A-96A1-E6827F9852A5 |
---|
005 | 202203161015 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040276346|c38,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220316101547|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21071|bT364 - A596 |
---|
100 | |aThái, Anh |
---|
245 | |aChương trình Giáo dục mầm non :|bDành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non /|cThái Anh s.t., b.s. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a81 tr. ;|c25 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu mục tiêu giáo dục, kế hoạch thực hiện, nội dung và các hoạt động giáo dục, hình thức tổ chức và phương pháp giáo dục, đánh giá sự phát triển của trẻ trong chương trình giáo dục nhà trẻ và giáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120399-401 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/16/16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10120399
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21071 T364 - A596
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
|
2
|
10120400
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21071 T364 - A596
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
|
3
|
10120401
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21071 T364 - A596
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|