|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19277 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | B6C69794-2A65-411D-B74A-8BBE55093FD7 |
---|
005 | 202203161110 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048881627|c1,100,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605153046|bvulh|c20240605152415|dvulh|y20220316111008|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611|bP993 - R111 |
---|
100 | |aPutz, R. |
---|
245 | |aSobotta Atlas giải phẫu người :|bĐầu, cổ, chi trên, ngực, bụng, chậu, chi dưới /|cR. Putz, R. Pabst |
---|
260 | |aHà Nội :|bElsevier / Dân trí,|c2017 |
---|
300 | |a814 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aAtlas giải phẫu người |
---|
690 | |aGiải phẫu 1 (OS2041) |
---|
690 | |aGiải phẫu 2 (OS2042) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20103081-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/16/24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b43|c1|d42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103081
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611 P993 - R111
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103082
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611 P993 - R111
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20103083
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611 P993 - R111
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:25-01-2025
|
|
|
|
|
|