DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Phan, Sỹ An |
Nhan đề
| Lý sinh y học / Phan Sỹ An (ch.b), Nguyễn Văn Thiện, Nguyễn Quốc Trân.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 442 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Các hiện tượng xảy ra trong các tế bào, mô và cơ thể sống trên quan điểm, phương pháp và các định luật vật lý học (biến đổi năng lượng, vận chuyển vật chất, ánh sáng, bức xạ ion, hiện tượng điện, hiện tượng âm) |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Y học quang tuyến |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(3): 20103087-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19278 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | EE5D81CB-1019-4C45-BF8C-F43283685056 |
---|
005 | 202210281445 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046636144|c130,000 VNĐ |
---|
039 | |a20231117144617|bvulh|c20230619152653|dvulh|y20220316112243|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bP535 - A531 |
---|
100 | |aPhan, Sỹ An |
---|
245 | |aLý sinh y học / |cPhan Sỹ An (ch.b), Nguyễn Văn Thiện, Nguyễn Quốc Trân.. |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a442 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCác hiện tượng xảy ra trong các tế bào, mô và cơ thể sống trên quan điểm, phương pháp và các định luật vật lý học (biến đổi năng lượng, vận chuyển vật chất, ánh sáng, bức xạ ion, hiện tượng điện, hiện tượng âm) |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aY học quang tuyến |
---|
653 | |aSinh lí học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20103087-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/16/25thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b16|c1|d12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103087
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 P535 - A531
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103088
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 P535 - A531
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20103089
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 P535 - A531
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|