|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19279 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | E7B6D6F5-942C-4B35-A0B2-4940856CB5BB |
---|
005 | 202406051621 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047374946|c250,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605162617|bvulh|c20240605162135|dvulh|y20220316123121|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bT772 - N576 |
---|
100 | |aTrần, Văn Ngọc |
---|
110 | |aBộ môn Sinh lý học, Trường Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aSinh lý học y khoa / |cTrần Văn Ngọc, Nguyễn Thị Lệ |
---|
260 | |aTP.HCM : |bĐại học Quốc gia TP.HCM, |c2020 |
---|
300 | |a642 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aSinh lý học |
---|
653 | |aDược |
---|
690 | |aKhoa học thần kinh (RH3004) |
---|
690 | |aSinh lý (RH2011) |
---|
690 | |aPhụ Sản 1 (MD3255) |
---|
690 | |aPhụ Sản 2 (MD3256) |
---|
690 | |aPhụ Sản 3 (MD3257) |
---|
690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (OS2044) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20103091-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/16/27thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b20|c1|d64 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103090
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T772 - N576
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103091
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T772 - N576
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:06-09-2022
|
|
3
|
20103092
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 T772 - N576
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|