DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| M. K., Kyle |
Nhan đề
| Lấy khách hàng làm trung tâm : Yếu tố phát triển thương hiệu bền vững / Kyle M. K. ; Skyle Phan (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. : Công thương, 2019 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Lý giải về cảm xúc và nghiên cứu tác động của cảm xúc lên lĩnh vực kinh doanh. Trình bày cách vận dụng cảm xúc vào quá trình gây dựng lòng trung thành ở khách hàng và nhân viên thông qua các yếu tố như mục tiêu của công ty, phong cách lãnh đạo, văn hoá doanh nghiệp, các loại hình sản phẩm và dịch vụ, cũng như trải nghiệm chung của khách hàng |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Cảm xúc |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120448-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19292 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | CD009AE4-74E9-4333-9AB1-DDA28FCE14E2 |
---|
005 | 202203161429 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049319563|c139,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220316142912|ztungdt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a650.1|bM111 - K993 |
---|
100 | |aM. K., Kyle |
---|
245 | |aLấy khách hàng làm trung tâm : |bYếu tố phát triển thương hiệu bền vững / |cKyle M. K. ; Skyle Phan (dịch) |
---|
260 | |aH. : |bCông thương, |c2019 |
---|
300 | |a324 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aLý giải về cảm xúc và nghiên cứu tác động của cảm xúc lên lĩnh vực kinh doanh. Trình bày cách vận dụng cảm xúc vào quá trình gây dựng lòng trung thành ở khách hàng và nhân viên thông qua các yếu tố như mục tiêu của công ty, phong cách lãnh đạo, văn hoá doanh nghiệp, các loại hình sản phẩm và dịch vụ, cũng như trải nghiệm chung của khách hàng |
---|
653 | |aThành công |
---|
653 | |aCảm xúc |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120448-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/16.03.22d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120448
|
Kho sách chuyên ngành
|
650.1 M111 - K993
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
10120449
|
Kho sách chuyên ngành
|
650.1 M111 - K993
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
3
|
10120450
|
Kho sách chuyên ngành
|
650.1 M111 - K993
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|