DDC
| 332.17 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình tín dụng ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Lan (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng, Lê Thị Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2014 |
Mô tả vật lý
| 627 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát những vấn đề cơ bản về tín dụng ngân hàng, vai trò tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế, quy trình, bảo đảm tín dụng, phân tích tín dụng, phân tích dòng tiền trong phương án sản xuất kinh doanh, xếp hàng tín dụng doanh nghiệp, cho vay ngắn hạn doanh nghiệp, chiết khấu giấy tờ có giá... |
Từ khóa tự do
| Tín dụng ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120454-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19294 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | 55E38F15-8BBC-4ACA-A372-3D7EA003281A |
---|
005 | 202203161452 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220316145209|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.17|bN576 - T562 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | |aGiáo trình tín dụng ngân hàng / |cNguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Lan (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng, Lê Thị Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2014 |
---|
300 | |a627 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát những vấn đề cơ bản về tín dụng ngân hàng, vai trò tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế, quy trình, bảo đảm tín dụng, phân tích tín dụng, phân tích dòng tiền trong phương án sản xuất kinh doanh, xếp hàng tín dụng doanh nghiệp, cho vay ngắn hạn doanh nghiệp, chiết khấu giấy tờ có giá... |
---|
653 | |aTín dụng ngân hàng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lan |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Lan |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120454-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/16/35thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120454
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.17 N576 - T562
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10120455
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.17 N576 - T562
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
3
|
10120456
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.17 N576 - T562
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|