
DDC
| 371.392092 |
Tác giả CN
| Standing, E. M. |
Nhan đề
| Maria Montessori Cuộc đời và sự nghiệp : Câu chuyện về một nhà giáo dục vĩ đại mang đến một cuộc cách mạng thay đổi tiến trình giáo dục hiện đại / E. M. Standing ; Nguyễn Bảo Trung dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phụ nữ Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 622 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức nền tảng cơ bản về cuộc đời và sự nghiệp của một trong những nhà giáo dục vĩ đại nhất thế kỷ XX - Maria Montessori. Giới thiệu triết lý giáo dục của bà và ý nghĩa của nó trong giáo dục. Phân tích sự tương đồng và khác biệt trong học thuyết của Montessori và Froebel |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120466-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19299 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | B79D7A2E-3F18-4E3E-8648-112D20656791 |
---|
005 | 202203170839 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045691335|c200,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220317083926|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.392092|bS785 - E111 |
---|
100 | |aStanding, E. M. |
---|
245 | |aMaria Montessori Cuộc đời và sự nghiệp :|bCâu chuyện về một nhà giáo dục vĩ đại mang đến một cuộc cách mạng thay đổi tiến trình giáo dục hiện đại /|cE. M. Standing ; Nguyễn Bảo Trung dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a622 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức nền tảng cơ bản về cuộc đời và sự nghiệp của một trong những nhà giáo dục vĩ đại nhất thế kỷ XX - Maria Montessori. Giới thiệu triết lý giáo dục của bà và ý nghĩa của nó trong giáo dục. Phân tích sự tương đồng và khác biệt trong học thuyết của Montessori và Froebel |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120466-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/17/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10120466
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.392092 S785 - E111
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
|
2
|
10120467
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.392092 S785 - E111
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
|
3
|
10120468
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.392092 S785 - E111
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào