|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19311 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | DEC3E134-63B9-4795-B76D-C7243C472710 |
---|
005 | 202210281406 |
---|
008 | 220215s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260566666|c976,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605162537|bvulh|c20240605154150|dvulh|y20220317115813|zvulh |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a612.005|bG198 - W716 |
---|
100 | |aGanong, William F. |
---|
245 | |aGanong's Review of medical physiology /|cWilliam F. Ganong |
---|
250 | |a26th edition |
---|
260 | |aLos Altos, California :|bLange Medical,|c2019 |
---|
300 | |a742 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aSinh lý học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aSinh lý học người |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aSinh lý (RH2011) |
---|
690 | |aSinh Lý 1 (MD2259) |
---|
690 | |aSinh Lý 2 (MD2260) |
---|
690 | |aSinh lý - Sinh lý răng miệng (OS2074) |
---|
690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (OS2044) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 20200560-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/17/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b6|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200560
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.005 G198 - W716
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20200561
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.005 G198 - W716
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|