DDC
| 495.6800711 |
Tác giả CN
| Marugoto |
Nhan đề
| Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản : Hiểu biết ngôn ngữ Sơ cấp 1 A2 / The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Vũ Hà Vy |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế tiếng Nhật, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thu Hiền |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10120634 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19549 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | D7F20BF1-892F-44A8-B6B3-EC83B2A7D853 |
---|
005 | 202401040941 |
---|
008 | 220520s2019 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047367504|c160,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240104094135|bvulh|c20240104093246|dvulh|y20220520135805|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6800711|bM389 |
---|
100 | |aMarugoto |
---|
245 | |aMarugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản : |bHiểu biết ngôn ngữ Sơ cấp 1 A2 / |cThe Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Vũ Hà Vy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a202 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế tiếng Nhật, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |aHà, Thị Thu Hiền|eDịch |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10120634 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 5/20/19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120634
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6800711 M389
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào