
DDC
| 370.15 |
Tác giả CN
| Slavin, Robert E. |
Nhan đề dịch
| Theory and practice |
Nhan đề
| Educational psychology / Robert E. Slavin |
Lần xuất bản
| 12th edition |
Thông tin xuất bản
| Boston :Pearson,2018 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Educational psychology |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(1): 10201377 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19552 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | E0E090A1-962A-482B-9A9E-F95EDC3A7C61 |
---|
005 | 202205231523 |
---|
008 | 211226s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292331522|c2,202,000 VNĐ |
---|
039 | |a20230525160650|bvulh|y20220523152323|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a370.15|bS631 - R639 |
---|
100 | |aSlavin, Robert E. |
---|
242 | |bTheory and practice |
---|
245 | |aEducational psychology /|cRobert E. Slavin |
---|
250 | |a12th edition |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2018 |
---|
300 | |a527 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aEducational psychology |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201377 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 5/23/22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b5|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10201377
|
Kho sách ngoại văn
|
370.15 S631 - R639
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|