| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19889 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | B8282631-B43A-43FD-8E87-C65790926591 |
|---|
| 005 | 202208051401 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250111100444|bvulh|c20250111095321|dvulh|y20220805140109|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a001.420711|bP534 - L755 |
|---|
| 100 | |aPhạm, Văn Linh |
|---|
| 245 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe /|cPhạm Văn Lình, Đinh Thanh Huề |
|---|
| 260 | |aTP.HCM :|bTổng hợp TP.HCM,|c2013 |
|---|
| 300 | |a218 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe (RH2029) |
|---|
| 690 | |aPhương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Sức Khỏe (MD1030) |
|---|
| 690 | |aThực tập cộng đồng (MD3326) |
|---|
| 690 | |aThực Hành Nghiên Cứu Răng Hàm Mặt 1 (OS3271) |
|---|
| 690 | |aThực Hành Nghiên Cứu Răng Hàm Mặt 2 (OS3272) |
|---|
| 690 | |aPhương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Sức Khỏe OS3106 |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aCKII Dược lý và Dược lâm sàng |
|---|
| 691 | |aCKII Tổ chức quản lý dược |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aĐinh, Thanh Huề |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/5/5thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d8 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|