|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19909 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 4C3A4DF4-84A2-482F-BC2C-D67E91442B15 |
---|
005 | 202304101504 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240603132311|bvulh|c20230619143730|dvulh|y20220809134731|zvulh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.96|bN576 - T532 |
---|
100 | |aNguyễn, Thụ |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn gây mê hồi sức |
---|
242 | |bDùng cho đại học và sau đại học |
---|
245 | |aBài giảng gây mê hồi sức.|nT.2 /|cNguyễn Thụ |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a392tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aBao gồm những kiến thức chung, cơ bản về gây mê hồi sức... |
---|
653 | |aGây mê hồi sức |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aGây Mê Hồi Sức (MD3274) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 4/10/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d9 |
---|
| |
|
|
|
|