 |
DDC
| 617 | |
Tác giả CN
| Đặng, Hanh Đệ | |
Tác giả TT
| Bộ Y Tế | |
Nhan đề
| Chẩn đoán và điều trị các bệnh ngoại khoa / Đặng Hanh Đệ, Dương Đại Hà, Nguyễn Hồng Hà... | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2013 | |
Mô tả vật lý
| 959 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản của hơn 1000 bệnh ngoại khoa, cách chẩn đoán và điều trị, gồm: bỏng, bệnh tim, dạ dày, ung thư... | |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán | |
Từ khóa tự do
| Điều trị | |
Từ khóa tự do
| Bệnh ngoại khoa | |
Môn học
| Ngoại Khoa (OS2065) | |
Môn học
| Bệnh học Ngoại khoa (RH2024) | |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đại Hà | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10120950-1 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19917 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 00A318DA-3524-491C-BAC9-1E9D72057C4F |
|---|
| 005 | 202406060927 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c500000 |
|---|
| 039 | |a20240606093322|bvulh|c20240606092739|dvulh|y20220811131750|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a617|bĐ182 - Đ278 |
|---|
| 100 | |aĐặng, Hanh Đệ |
|---|
| 110 | |aBộ Y Tế |
|---|
| 245 | |aChẩn đoán và điều trị các bệnh ngoại khoa /|cĐặng Hanh Đệ, Dương Đại Hà, Nguyễn Hồng Hà... |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2013 |
|---|
| 300 | |a959 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản của hơn 1000 bệnh ngoại khoa, cách chẩn đoán và điều trị, gồm: bỏng, bệnh tim, dạ dày, ung thư... |
|---|
| 653 | |aChẩn đoán |
|---|
| 653 | |aĐiều trị |
|---|
| 653 | |aBệnh ngoại khoa |
|---|
| 690 | |aNgoại Khoa (OS2065) |
|---|
| 690 | |aBệnh học Ngoại khoa (RH2024) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 700 | |aDương, Đại Hà |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120950-1 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/11/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b1|c2|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10120950
|
Kho sách chuyên ngành
|
617 Đ182 - Đ278
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10120951
|
Kho sách chuyên ngành
|
617 Đ182 - Đ278
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|