| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20007 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 31770AB7-62CC-4ED9-ABFD-56CCD263AE59 |
|---|
| 005 | 202210260911 |
|---|
| 008 | 081223s0000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240603104317|bvulh|c20240601092258|dvulh|y20220825102741|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.07|bN576 - Q16 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Phước Bảo Quân |
|---|
| 245 | |aSiêu âm bụng tổng quát :|b1440 hình minh họa /|cNguyễn Phước Bảo Quân |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bY học |
|---|
| 300 | |a748 tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aSiêu âm |
|---|
| 653 | |aBụng |
|---|
| 653 | |aTổng quát |
|---|
| 690 | |aChẩn đoán hình ảnh (RH2019) |
|---|
| 690 | |aChẩn Đoán Hình Ảnh (MD2251) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122614 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/25/6thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d5 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122614
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - Q16
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|