|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20030 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | DAD9ED40-8EEA-4B04-B3F7-B1AC9C9A2C77 |
---|
005 | 202302031110 |
---|
008 | 220829s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781496360694|c4858000 |
---|
039 | |a20240603104312|bvulh|c20240601092252|dvulh|y20220829101308|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07572|bD131 - W859 |
---|
100 | |aDähnert, Wolfgang |
---|
245 | |aRadiology review manual / |cWolfgang Dähnert |
---|
250 | |a8th edition |
---|
260 | |aPhiladelphia : |bWolters Kluwer Health/Lippincott Williams Wilkins, |c2017 |
---|
300 | |a4032 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aThe book describes the disease entities, radiologic symptoms., as well as lists of differential diagnosis |
---|
653 | |aDiagnosis, Radioscopic |
---|
653 | |aMedical radiology |
---|
653 | |aRadiography |
---|
690 | |aChẩn đoán hình ảnh (RH2019) |
---|
690 | |aChẩn Đoán Hình Ảnh (MD2251) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201450 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/29/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201450
|
Kho sách ngoại văn
|
616.07572 D131 - W859
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
|
|