|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20165 |
---|
002 | 66 |
---|
004 | A95EFED6-6ADB-40CB-BA51-E70104BD8608 |
---|
005 | 202209280956 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220928095720|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bP535 - D916 |
---|
100 | |aPhan, Đức Dũng |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh Tế |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán thuế và báo cáo thuế : |bĐã sửa đổi, bổ sung toàn diện / |cPhan Đức Dũng, |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | |a898 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 9/28/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|