- Giáo TrìnhLuật
- Ký hiệu PL/XG: 335.423 B662 - G434
Nhan đề: Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học :
 |
DDC
| 335.423 | |
Tác giả CN
| Bộ giáo dục và đào tạo | |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ giáo dục và đào tạo | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia sự thật,2021 | |
Mô tả vật lý
| 276tr. ;21cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học; sứ mệnh lịch sử của giai cấp và ý nghĩa thời đại ngày nay; chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân; chủ nghĩa Mác-Lênin về chủ nghĩa xã hội và thực tiễn xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1917 đến năm 1991; các mô hình và trào lưu xã hội chủ nghĩa trên thế giới hiện nay... | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội | |
Môn học
| Chủ nghĩa xã hội khoa học (05070) | |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10120708, 10121259-68 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20224 |
|---|
| 002 | 32 |
|---|
| 004 | 5CED31AE-4164-457C-8449-9F72B36E18C5 |
|---|
| 005 | 202405301428 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045765869|c61000 |
|---|
| 039 | |a20250429154841|bvulh|c20240530143201|dvulh|y20221003135228|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a335.423|bB662 - G434 |
|---|
| 100 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
|---|
| 245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /|cBộ giáo dục và đào tạo |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia sự thật,|c2021 |
|---|
| 300 | |a276tr. ;|c21cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học; sứ mệnh lịch sử của giai cấp và ý nghĩa thời đại ngày nay; chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân; chủ nghĩa Mác-Lênin về chủ nghĩa xã hội và thực tiễn xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1917 đến năm 1991; các mô hình và trào lưu xã hội chủ nghĩa trên thế giới hiện nay... |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aChủ nghĩa xã hội |
|---|
| 690 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học (05070) |
|---|
| 691 | |aLuật |
|---|
| 691 | |aTâm lý học |
|---|
| 691 | |aKiến trúc |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10120708, 10121259-68 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 10/3.10d/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a11|b18|c1|d6 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10120708
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121259
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10121260
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10121261
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10121262
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10121263
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10121264
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10121265
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10121266
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10121267
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.423 B662 - G434
|
Luật
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|