DDC
| 335.4120711 |
Tác giả CN
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về kinh tế chính trị Mác-Lênin; học thuyết giá trị thặng dư của C.Mác và ý nghĩa thời đại; lý luận của V.I.Lênin về chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và những biểu hiện mới trong chủ nghĩa tư bản ngày nay; sở hữu và quan hệ lợi ích trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam; kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Mác Lênin |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin (05069) |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10120711, 10121139-48 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20229 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | DD6EFF1F-F9D4-4708-9812-1E484F4824C6 |
---|
005 | 202405301422 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765883|c63000 |
---|
039 | |a20240530142651|bvulh|c20240530142209|dvulh|y20221003141803|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4120711|bB662 - G434 |
---|
100 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a292tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aKhái quát về kinh tế chính trị Mác-Lênin; học thuyết giá trị thặng dư của C.Mác và ý nghĩa thời đại; lý luận của V.I.Lênin về chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và những biểu hiện mới trong chủ nghĩa tư bản ngày nay; sở hữu và quan hệ lợi ích trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam; kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam... |
---|
653 | |aMác Lênin |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin (05069) |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10120711, 10121139-48 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 10/3.10d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b22|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120711
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10121139
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10121140
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10121141
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10121142
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
5
|
|
|
6
|
10121143
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
6
|
|
|
7
|
10121144
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
7
|
|
|
8
|
10121145
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
8
|
|
|
9
|
10121146
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
9
|
|
|
10
|
10121147
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.4120711 B662 - G434
|
Luật
|
10
|
|
|
|
|
|
|