|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20378 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 98A3841E-2D7F-45C3-9CF5-8B64CAC4B608 |
---|
005 | 202308192044 |
---|
008 | 221025s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323390187|c4611000 |
---|
039 | |a20240531151811|bvulh|c20240531150656|dvulh|y20221025105249|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.82083|bP163 - R639 |
---|
100 | |aPalisano, Robert J. |
---|
245 | |aCampbell's Physical therapy for children / |cRobert J. Palisano |
---|
250 | |a5th edition |
---|
260 | |aSt. Louis, Missouri : |bElsevier, |c2017 |
---|
300 | |a3263 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aPhysical therapy for children |
---|
690 | |aPhục hồi chức năng Nhi khoa (RH3014) |
---|
690 | |aQuá trình phát triển con người (RH3005) |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aCampbell, Suzann K. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201475 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 10/25/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c2|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201475
|
Kho sách ngoại văn
|
615.82083 P163 - R639
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
|
|