DDC
| 428.4 |
Tác giả CN
| Paul, Richard |
Nhan đề
| Cẩm nang tư duy đọc : How to read a paragraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy đọc để đọc tốt: đọc có mục đích, đọc có suy xét thấu đáo, đọc có cấu trúc, hoạt động đọc, tâm trí đọc, đọc để học, đọc để hiểu các hệ thống tư tưởng, nghệ thuật đọc... |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc hiểu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Tác giả(bs) CN
| Elder, Linda |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10120959-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20397 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | 095F0E59-D720-4BD0-916E-2220BE3FD35D |
---|
005 | 202212301613 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045890301|c30000 |
---|
039 | |a20230711135158|bvulh|c20221230161309|dvulh|y20221027093106|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428.4|bP324 - R511 |
---|
100 | |aPaul, Richard |
---|
245 | |aCẩm nang tư duy đọc : |bHow to read a paragraph / |cRichard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a78 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức phát triển tư duy đọc để đọc tốt: đọc có mục đích, đọc có suy xét thấu đáo, đọc có cấu trúc, hoạt động đọc, tâm trí đọc, đọc để học, đọc để hiểu các hệ thống tư tưởng, nghệ thuật đọc... |
---|
653 | |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTư duy |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aElder, Linda |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120959-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 10/27/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b4|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120959
|
Kho sách chuyên ngành
|
428.4 P324 - R511
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10120960
|
Kho sách chuyên ngành
|
428.4 P324 - R511
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
|
|
|
|