
DDC
| 614.546092 |
Tác giả CN
| Sasakawa, Yōhei |
Nhan đề
| My struggle against leprosy / Yōhei Sasakawa |
Thông tin xuất bản
| WHO Goodwill Ambassador for Leprosy Elimination,2019 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ;cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(1): 10201387 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20559 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 8581A508-A953-4039-B328-7606FD1CF2EA |
---|
005 | 202211111520 |
---|
008 | 221111s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784991086601 |
---|
039 | |y20221111152149|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a614.546092|bS252 - Y547 |
---|
100 | |aSasakawa, Yōhei |
---|
245 | |aMy struggle against leprosy /|cYōhei Sasakawa |
---|
260 | |bWHO Goodwill Ambassador for Leprosy Elimination,|c2019 |
---|
300 | |a236 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201387 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 11/11/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10201387
|
Kho sách ngoại văn
|
614.546092 S252 - Y547
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào