|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20777 |
---|
002 | 24 |
---|
004 | 87FEF088-61B3-4C54-8665-86508F4B6AB2 |
---|
005 | 202401260929 |
---|
008 | 220602s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292341132|c1524000 |
---|
039 | |a20250502151826|bvulh|c20250502101333|dvulh|y20221203105008|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.8|bP549 - K874 |
---|
100 | |aKotler, Philip |
---|
245 | |aPrinciples of marketing /|cPhilip Kotler, Gary Armstrong |
---|
250 | |a18th Global Edition |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J :|bPearson,|c2021 |
---|
300 | |a729 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aArmstrong, Gary |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201955 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/3/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10201955
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|