|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20847 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | CED044A3-F5EC-476B-819F-5BA6EB74245A |
---|
005 | 202212190919 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240606085708|bvulh|c20240603131324|dvulh|y20221219091938|zvulh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bT685 - H193 |
---|
100 | |aTrần, Thị Thu Hằng |
---|
110 | |aĐại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dược lý |
---|
245 | |aDược lực học /|cTrần Thị Thu Hằng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 18 |
---|
260 | |aTp. HCM :|bPhương Đông,|c2014 |
---|
300 | |a1052 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aQuyển " Dược lực học" trong lần tái bản này được cập nhật nhiều thông tin mới, nhiều thuốc mới được bổ sung vào các chương như: tiểu đường, kháng sinh, thuốc tim mạch, thuốc hormone, thuốc trị ung thư, .... các chương còn lại cũng được hiệu chỉnh. |
---|
653 | |aDược lực học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aDược Lý (MD2266) |
---|
690 | |aDược Lý (OS2071) |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/19/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d55 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|