|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20868 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | FEB9F41D-CD12-48FA-97E5-2D7611CA1D37 |
---|
005 | 202212191431 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240603105128|bvulh|c20230613174821|dvulh|y20221219143210|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bĐ631 - H678 |
---|
100 | |aĐỗ, Mai Hoa |
---|
110 | |aTrường Đại học Y tế công cộng. Bộ môn Quản lý hệ thống y tế |
---|
245 | |aBài giảng quản lý y tế : |bThu thập thông tin để đánh giá tình hình sức khỏe / |cĐỗ Mai Hoa |
---|
260 | |aHà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a170 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aChương trình Y tế Quốc gia tổ chức và quản lý y tế |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/19/23thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|