|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20873 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 35AAB45E-D704-4A66-9498-2636FE597C32 |
|---|
| 005 | 202406010908 |
|---|
| 008 | 081223s1996 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240601091344|bvulh|c20240601090906|dvulh|y20221219150938|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 110 | |aBộ Y Tế |
|---|
| 245 | |aQuyết định số 2088/BYT-QĐ về việc ban hành Quy định về y đức /|cBộ Y Tế |
|---|
| 260 | |aHà Nội,|c1996 |
|---|
| 300 | |a3 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aTâm lý Y học - Đạo đức Y học (MD1037) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/19/27thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào