DDC
| 613.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Khẩn |
Tác giả TT
| Bộ Y tế. Viện Dinh dưỡng |
Nhan đề
| Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam : Vietnamese food composition table / PGS. TS. Nguyễn Công Khẩn (Ch.b); PGS. TS. Hà Thị Anh Đào (Ch.b); Lê Bạch Mai; Nguyễn Thị Lâm; Lê Hồng Dũng; Nguyễn Văn Sĩ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bảng thành phần thực phẩm Việt Nam và một số nguyên tắc xây dựng bảng thành phần thực phẩm. Cung cấp thông số về thành phần dinh dưỡng của các nhóm thực phẩm như ngũ cốc; hạt, quả giàu đạm; dầu, mỡ, bơ; thịt và các sản phẩm chế biến; thuỷ sản; trứng; sữa; đồ hộp; gia vị; nước giải khát... cũng như thành phần các acid béo, acid amin và các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được |
Từ khóa tự do
| Thành phần |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Anh Đào |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bạch Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Dũng |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20912 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | B92FC8A7-AF93-4456-92A1-7C3414CA3177 |
---|
005 | 202311241318 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231124131827|btanht|c20231124131645|dtanht|y20221222102519|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.209597|bN576 - K452 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Khẩn |
---|
110 | |aBộ Y tế. Viện Dinh dưỡng |
---|
245 | |aBảng thành phần thực phẩm Việt Nam : |bVietnamese food composition table / |cPGS. TS. Nguyễn Công Khẩn (Ch.b); PGS. TS. Hà Thị Anh Đào (Ch.b); Lê Bạch Mai; Nguyễn Thị Lâm; Lê Hồng Dũng; Nguyễn Văn Sĩ |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2007 |
---|
300 | |a567 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về bảng thành phần thực phẩm Việt Nam và một số nguyên tắc xây dựng bảng thành phần thực phẩm. Cung cấp thông số về thành phần dinh dưỡng của các nhóm thực phẩm như ngũ cốc; hạt, quả giàu đạm; dầu, mỡ, bơ; thịt và các sản phẩm chế biến; thuỷ sản; trứng; sữa; đồ hộp; gia vị; nước giải khát... cũng như thành phần các acid béo, acid amin và các chất khác trong 100g thực phẩm ăn được |
---|
653 | |aThành phần |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
700 | |aHà, Thị Anh Đào |
---|
700 | |a Lê, Bạch Mai |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Lâm |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Sĩ |
---|
700 | |aLê, Hồng Dũng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/22/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|