
DDC
| 495.78 |
Tác giả TT
| 지은이: 서울대학교 언어교육원 |
Nhan đề
| 서울대 한국어 1A : student's book / 지은이: 서울대학교 언어교육원 |
Thông tin xuất bản
| 서울 :문진미디어,2013 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;cm. |
Từ khóa tự do
| 한국어 교육[韓國語敎育] |
Từ khóa tự do
| 한국어 학습[韓國語學習] |
Tác giả(bs) CN
| 최은규 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Hàn Quốc(1): 40100003 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21000 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7CD3D7C8-050E-46ED-9961-25249FF8F024 |
---|
005 | 202212301105 |
---|
008 | 221229s2013 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788953934290|c1846000 |
---|
039 | |y20221230110423|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.78|bT871 - T153 |
---|
110 | |a지은이: 서울대학교 언어교육원 |
---|
245 | |a서울대 한국어 1A :|bstudent's book /|c지은이: 서울대학교 언어교육원 |
---|
260 | |a서울 :|b문진미디어,|c2013 |
---|
300 | |a259 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |a한국어 교육[韓國語敎育] |
---|
653 | |a한국어 학습[韓國語學習] |
---|
691 | |aHàn quốc học |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |a최은규 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(1): 40100003 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/30/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
40100003
|
Kho sách Hàn Quốc
|
495.78 T871 - T153
|
Sách Hàn Quốc
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào