|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21004 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | BDDC9EAB-A107-4EA7-91B5-7EAE899D375A |
---|
005 | 202212301249 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 |
---|
039 | |a20240531104050|bvulh|c20231017095144|dvulh|y20221230124908|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.73|bP534 - L755 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Lình |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aĐiều dưỡng cơ bản 1 : |bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / |cPhạm Văn Lình, Lê Văn An |
---|
250 | |aLần 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a215 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aĐiều dưỡng cơ bản – cấp cứu ban đầu (RH2001) |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aLê, Văn An |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120942-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/30/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120942
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.73 P534 - L755
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
10120943
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.73 P534 - L755
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào