|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21005 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4BC9ED8D-EA06-4785-9B60-A7C26BC12888 |
---|
005 | 202306151230 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046656166|c110000 |
---|
039 | |a20230615123010|bdiepbnh|c20221230130506|dvulh|y20221230130334|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bN576 - L287 |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Lanh |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn sinh lý bệnh - miễn dịch |
---|
245 | |aMiễn dịch học / |cNguyễn Ngọc Lanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a363 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120944-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/30/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120944
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - L287
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
10120945
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - L287
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
|
|
|
|