DDC
| 346.597022 |
Tác giả CN
| Trương, Thanh Đức |
Nhan đề
| 9 biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng : Quy định, thực tế và thiết kế giao dịch theo Bộ luật Dân sự (hiện hành) / Trương Thanh Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2021 |
Mô tả vật lý
| 607 tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Những thông tin cơ bản về các biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng theo qui định của Bộ luật Dân sự hiện hành như: Giao dịch bảo đảm và tài sản bảo đảm, các biện pháp bảo đảm, điều kiện bảo đảm, hợp đồng bảo đảm, thủ tục và hiệu lực bảo đảm, xử lí tài sản bảo đảm |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng dân sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật Dân sự |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10120954-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21010 |
---|
002 | 65 |
---|
004 | 0D077D9D-AF83-4974-B8ED-F8B0F29EA701 |
---|
005 | 202212301539 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045767924|c177000 |
---|
039 | |y20221230153812|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.597022|bT871 - Đ822 |
---|
100 | |aTrương, Thanh Đức |
---|
245 | |a9 biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng :|bQuy định, thực tế và thiết kế giao dịch theo Bộ luật Dân sự (hiện hành) /|cTrương Thanh Đức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2021 |
---|
300 | |a607 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aNhững thông tin cơ bản về các biện pháp bảo đảm nghĩa vụ hợp đồng theo qui định của Bộ luật Dân sự hiện hành như: Giao dịch bảo đảm và tài sản bảo đảm, các biện pháp bảo đảm, điều kiện bảo đảm, hợp đồng bảo đảm, thủ tục và hiệu lực bảo đảm, xử lí tài sản bảo đảm |
---|
653 | |aHợp đồng dân sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10120954-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/30/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b12|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120954
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597022 T871 - Đ822
|
Luật kinh tế
|
1
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
2
|
10120955
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597022 T871 - Đ822
|
Luật kinh tế
|
2
|
|
|
3
|
10120956
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597022 T871 - Đ822
|
Luật kinh tế
|
3
|
Hạn trả:15-01-2025
|
|
4
|
10120957
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597022 T871 - Đ822
|
Luật kinh tế
|
4
|
Hạn trả:15-01-2025
|
|
5
|
10120958
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597022 T871 - Đ822
|
Luật kinh tế
|
5
|
|
|
|
|
|
|