| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21015 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | F7D6AB7D-B12A-403C-B797-1F62F295DA5E |
|---|
| 005 | 202406060928 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046656029|c135000 |
|---|
| 039 | |a20240606093327|bvulh|c20240606092854|dvulh|y20221231085254|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.3|bH111 - Q99 |
|---|
| 100 | |aHà, Văn Quyết |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Bộ Môn Ngoại |
|---|
| 245 | |aBài giảng bệnh học ngoại khoa :|bDùng cho sinh viên năm thứ 4 /|cHà Văn Quyết, Đoàn Quốc Hưng, Phạm Đức Huấn |
|---|
| 250 | |aTái bản Lần 4 có chỉnh sửa bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bY học,|c2022 |
|---|
| 300 | |a418 tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aBệnh học |
|---|
| 653 | |aNgoại khoa |
|---|
| 690 | |aNgoại Bệnh Lý 1 (MD3252) |
|---|
| 690 | |aNgoại Khoa (OS2065) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120975-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/31/3thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b1|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10120975
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.3 H111 - Q99
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
Hạn trả:10-01-2026
|
|
|
|
2
|
10120976
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.3 H111 - Q99
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|