DDC
| 616.07 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Phách |
Nhan đề
| Y học hạt nhân trong chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu khoa học / B.s.: Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thanh Danh... |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về vật lí, thiết bị và những vấn đề liên quan đến sinh học phóng xạ. Một số ứng dụng lâm sàng trong chẩn đoán và điều trị bệnh tuyến giáp trạng, bệnh tim mạch, bệnh não, hệ tiêu hoá, thận, xương, huyết học, hô hấp, ung thư và nhi khoa, ngoài ra còn một số điều cần biết về an toàn phóng xạ |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Y học hạt nhân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Danh Thanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10120986-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21018 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 048D23A2-9505-48E5-B01C-3F8CE999BBB0 |
---|
005 | 202302201324 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 |
---|
039 | |a20230619160508|bvulh|c20230613190135|dvulh|y20221231095020|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bN576 - P532 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Phách |
---|
245 | |aY học hạt nhân trong chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu khoa học / |cB.s.: Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thanh Danh... |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2012 |
---|
300 | |a307 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về vật lí, thiết bị và những vấn đề liên quan đến sinh học phóng xạ. Một số ứng dụng lâm sàng trong chẩn đoán và điều trị bệnh tuyến giáp trạng, bệnh tim mạch, bệnh não, hệ tiêu hoá, thận, xương, huyết học, hô hấp, ung thư và nhi khoa, ngoài ra còn một số điều cần biết về an toàn phóng xạ |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
653 | |aY học hạt nhân |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aNguyễn, Danh Thanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120986-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/31/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120986
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - P532
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
2
|
10120987
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 N576 - P532
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
|
|
|
|