DDC
| 570.711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
Tác giả TT
| Đại học Y dược TP.HCM. Bộ môn sinh học |
Nhan đề
| Sinh học và di truyền : Giáo trình giảng dạy đại học / B.s.: Nguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b.), Lê Nguyễn Uyên Chi, Trần Khánh Linh... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2022 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức sinh học gồm sinh học tế bào, sinh học phát triển phôi động vật, tế bào gốc, sự ảnh hưởng của môi trường đến con người và các kiến thức di truyền như di truyền phân tử, di truyền tế bào, di truyền nhóm máu, một số phương pháp nghiên cứu di truyền người... |
Từ khóa tự do
| Di truyền |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Môn học
| Sinh Học Và Di Truyền (OS2004) |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Quốc Sử |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Phương Thanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10121025-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21028 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 5A5B1C31-B4D9-47C4-8E9E-636FA81185D5 |
---|
005 | 202212311255 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047387250|c180000 |
---|
039 | |a20240605142728|bvulh|c20231107131348|dvulh|y20221231125524|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a570.711|bN576 - N576 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hồng Nhung |
---|
110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn sinh học |
---|
245 | |aSinh học và di truyền : |bGiáo trình giảng dạy đại học / |cB.s.: Nguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b.), Lê Nguyễn Uyên Chi, Trần Khánh Linh... |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTP.HCM : |bĐại học Quốc gia TP.HCM, |c2022 |
---|
300 | |a362 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức sinh học gồm sinh học tế bào, sinh học phát triển phôi động vật, tế bào gốc, sự ảnh hưởng của môi trường đến con người và các kiến thức di truyền như di truyền phân tử, di truyền tế bào, di truyền nhóm máu, một số phương pháp nghiên cứu di truyền người... |
---|
653 | |aDi truyền |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh học |
---|
690 | |aSinh Học Và Di Truyền (OS2004) |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aTrịnh Quốc Sử |
---|
700 | |aPhan, Thị Phương Thanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10121025-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/31/17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b35|c1|d20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121025
|
Kho sách chuyên ngành
|
570.711 N576 - N576
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
2
|
10121026
|
Kho sách chuyên ngành
|
570.711 N576 - N576
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
3
|
10121027
|
Kho sách chuyên ngành
|
570.711 N576 - N576
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
3
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
4
|
10121028
|
Kho sách chuyên ngành
|
570.711 N576 - N576
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
4
|
|
|
5
|
10121029
|
Kho sách chuyên ngành
|
570.711 N576 - N576
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
5
|
Hạn trả:15-09-2024
|
|
|
|
|
|