| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21033 |
|---|
| 002 | 17 |
|---|
| 004 | 5A77AC11-930A-458A-8632-888344DC899A |
|---|
| 005 | 202406051619 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047388738|c250000 |
|---|
| 039 | |a20240605162600|bvulh|c20240605161926|dvulh|y20221231132941|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612|bN576 - L433 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Lệ |
|---|
| 110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn sinh lý - sinh lý bệnh miễn dịch |
|---|
| 245 | |aSinh lý học y khoa : /|cNguyễn Thị Lệ, Trần Văn Ngọc |
|---|
| 260 | |c2022 |
|---|
| 260 | |bĐại học Quốc gia TP.HCM |
|---|
| 300 | |a641 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (OS2044) |
|---|
| 690 | |aKhoa học thần kinh (RH3004) |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 1 (MD3255) |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 2 (MD3256) |
|---|
| 690 | |aPhụ Sản 3 (MD3257) |
|---|
| 690 | |aSinh lý (RH2011) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121040-1 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/31/21thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121040
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 N576 - L433
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
Hạn trả:21-12-2025
|
|
|
|
2
|
10121041
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 N576 - L433
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|