DDC
| 153.14 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phùng Phong |
Nhan đề
| 5 phút thuộc bài : Học nhẹ nhàng - nhớ dễ dàng / Nguyễn Phùng Phong, Brahmi Nguyễn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra phương pháp, kỹ thuật ghi nhớ kiến thức thông qua quy trình học thông minh, chuyển dữ liệu thành hình ảnh, phương pháp siêu trí nhớ và phương pháp rèn luyện bộ não khoẻ mạnh |
Từ khóa tự do
| Rèn luyện |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Trí nhớ |
Tác giả(bs) CN
| Brahmi, Nguyễn |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(20): 10121042-61 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21073 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 8708FF08-960A-4755-8D6F-816EC24737DE |
---|
005 | 202301041308 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047391103 |
---|
039 | |y20230104131006|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.14|bN576 - P574 |
---|
100 | |aNguyễn, Phùng Phong |
---|
245 | |a5 phút thuộc bài : |bHọc nhẹ nhàng - nhớ dễ dàng / |cNguyễn Phùng Phong, Brahmi Nguyễn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a189 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aĐưa ra phương pháp, kỹ thuật ghi nhớ kiến thức thông qua quy trình học thông minh, chuyển dữ liệu thành hình ảnh, phương pháp siêu trí nhớ và phương pháp rèn luyện bộ não khoẻ mạnh |
---|
653 | |aRèn luyện |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
653 | |aTrí nhớ |
---|
691 | |aSách tặng |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aBrahmi, Nguyễn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(20): 10121042-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 1/4/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121042
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10121043
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10121044
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10121045
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10121046
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10121047
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10121048
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10121049
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10121050
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10121051
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.14 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|